★日常ベトナム語会話

をクリックしてください。

機内
男性客室乗務員
女性客室乗務員
もう少しゆっくり話して頂けますか?
私の席はどこでしょうか?
これをどこに置いたら良いですか?
お飲み物はいかがですか?
何がありますか?
コーヒー
ジュース
ミネラルウォーター
ビール
ワイン
じゃコーヒーください。
お食事はビーフとチキンどちらになさいますか?
チキンください。
毛布はありますか?
新聞はありますか?
日本語の雑誌とかありますか?
おしぼりはありますか?
あります。
直ぐにお持ちします。
少し気分が悪くなりました。
何か薬はありますか?
何時に到着しますか?

Trong máy bay
Tiếp viên hàng không nam
Tiếp viên hàng không nữ
Xin hãy nói chậm lại một chút
Chỗ tôi ngồi là ở đâu?
Tôi nên để cái này ở đâu thì được?
Nước uống thì sao?
Có những lọai nước uống gì?
Cà phê
Nước ép trái cây
Nước suối
Bia 
Rượu
Hãy cho tôi cà phê
Anh /chị dùng thịt bò hay là thịt gà
Hãy cho tôi thịt gà
Có chăn không?
Có báo không?
Có tạp chí tiếng Nhật không?
Có khăn lạnh không?
Dạ có
Tôi sẽ lập tức lấy cho anh / chị
Tôi cảm thấy không được khỏe một chút
Có thuốc uống không?
Mấy giờ sẽ đến?


Copyright (C) 2007 Web_China_Club , All rights reserved
♪著作権は全てこちらにあります。音声の無断転用は法律で禁じられております。