★日常ベトナム語会話

をクリックしてください。

ホテル
予約
シングルルーム
ツインルーム
フロント
部屋は空いていますか?
今日の予約できますか?
何日お泊まりですか?
4泊の予定です。
部屋にはパソコンありますか?
インターネットは利用できますか?
インターネット料金はいくらですか?
宿泊料金に朝食は含んでいますか?
チェックインします。
宿泊カードに記入してください。
貴重品を預かって頂けますか?
預かって頂いた貴重品返して頂けますか?
朝食は何処で食べますか?
朝食は何時からですか?
モーニングコールをお願いしたいのですが
明日7時にお願いします。
シャンプーがありません。
石鹸がありません。
トイレットペーパーがありません。
歯ブラシありません。
衣類のクリーニングをお願いできますか?
留守にしている間にベッドメイキングして頂けますか?
部屋の鍵をなくしました。
クーラーが壊れています。
トイレが詰まりました。
シャワーのお湯が出ません。
部屋を替えてください。
チェックアウトします。

Khách sạn
Đặt trước
Phòng đơn
Phòng đôi
Quầy tiếp tân
Có phòng trống không?
Hôm nay có thể đặt trước được không?
Anh /chị sẽ ở đây mấy ngày
Tôi dự định sẽ ở đây 4 ngày
Ở trong phòng có  máy vi tính không?
Có thể sử dụng internet không?
Tiền internet là bao nhiêu?
Tiền trọ khách sạn bao gồm luôn cả tiền ăn sáng phải không?
Đăng ký
Hãy điền vào thẻ trọ 
Những đồ quý giá sẽ được cất giữ dùm phải không?
Sẽ trả lại những vật quý giá mà đã cất giữ phải không?
Ăn sáng ở đâu
Ăn sáng vào lúc mấy giờ?
Xin hãy đánh thức tôi dậy?
Ngày mai xin hãy đánh thức tôi vào lúc 7 giờ
Không có dầu gội đầu
Không có xà phòng
Không có giấy vệ sinh
Không có bàn chảy đánh răng
Xin hãy giặt ủi quần áo dùm tôi?
Trong lúc tôi đi ra ngòai thì dọn dẹp giường ngủ của tôi có được không?
Tôi đã làm mất chìa khóa phòng
Máy lạnh phòng tôi bị hư
Nhà vệ sinh phòng tôi đã bị nghẹt
Trong nhà tắm không có nước nóng
Hãy đổi phòng cho tôi
Tôi trả phòng


Copyright (C) 2007 Web_China_Club , All rights reserved
♪著作権は全てこちらにあります。音声の無断転用は法律で禁じられております。