| ■道に迷いました。
|
Lạc đường
|
| ■ここに行きたいです。(書いた地図を見せて)
|
Muốn đi đâu ( đưa bản đồ ra cho xem)
|
| ■困りました。助けてください。
|
Tôi đã gặp khó khăn . Xin hãy giúp dùm tôi
|
| ■いりません。(路上での押し売り)
|
Tôi không cần (nói với những người bán rong trên đường)
|
| ■やめてください。
|
Hãy bỏ đi
|
| ■泥棒
|
Kẻ trộm
|
| ■助けて
|
Xin hãy giúp đỡ dùm tôi
|
| ■財布を盗まれました。
|
Tôi đã bị lấy cắp bóp tiền
|
| ■バックを盗まれました。
|
Tôi đã bị lấy cắp giỏ xách
|
|
| ■何が入っていましたか?
|
Có cái gì ở trong đó không?
|
| ■警察はどこですか?
|
Cảnh sát ở đâu?
|
| ■警察を呼んでください。
|
Hãy gọi cảnh sát
|
| ■救急車を呼んでください。
|
Hãy gọi xe cấp cứu
|
| ■医者を呼んでください。
|
Hãy gọi bác sĩ
|
| ■日本語がわかる人はいませんか?
|
Có người nào biết tiếng nhât không?
|
| ■大使館はどこですか?
|
Đại sứ quán ở đâu?
|
| ■パスポートをなくしました。
|
Tôi đã làm mất passport
|
|