★日常ベトナム語会話
をクリックしてください。
★現地でのトラブル ★Rắc rối
道に迷いました。 Lạc đường
ここに行きたいです。(書いた地図を見せて) Muốn đi đâu ( đưa bản đồ ra cho xem)
困りました。助けてください。 Tôi đã gặp khó khăn . Xin hãy giúp dùm tôi
いりません。(路上での押し売り) Tôi không cần (nói với những người bán rong trên đường)
やめてください。 Hãy bỏ đi
泥棒 Kẻ trộm
助けて Xin hãy giúp đỡ dùm tôi
財布を盗まれました。 Tôi đã bị lấy cắp bóp tiền
バックを盗まれました。 Tôi đã bị lấy cắp giỏ xách
何が入っていましたか? Có cái gì ở trong đó không?
警察はどこですか? Cảnh sát ở đâu?
警察を呼んでください。 Hãy gọi cảnh sát
救急車を呼んでください。 Hãy gọi xe cấp cứu
医者を呼んでください。 Hãy gọi bác sĩ
日本語がわかる人はいませんか? Có người nào biết tiếng nhât không?
大使館はどこですか? Đại sứ quán ở đâu?
パスポートをなくしました。 Tôi đã làm mất passport



Copyright (C) 2007 Web_China_Club , All rights reserved
♪著作権は全てこちらにあります。音声の無断転用は法律で禁じられております。