★日常ベトナム語会話

をクリックしてください。

空港
空港
飛行機
船(フェリー)
荷物預り証
航空券
空港へ行くバスはどれでしょうか?
何時発ですか?
空港までいくらですか?
搭乗開始時刻は何時からですか?
大阪行きの搭乗口は何番ですか?
私の荷物が見つかりません。

Sân bay
Sân bay
Máy bay
Thuyền (phà)
Giấy để nhận hành lý
Vé máy bay
Xe buýt nào đi đến sân bay
Mấy giờ khởi hành
Đến sân bay bao nhiêu tiền
Thời gian bắt đầu lên máy bay là từ mấy giờ
Cửa lên máy bay đi Osaka là cửa số mấy
Không tìm thấy hành lý của tôi


Copyright (C) 2007 Web_China_Club , All rights reserved
♪著作権は全てこちらにあります。音声の無断転用は法律で禁じられております。